Có 2 kết quả:

摩娑 mó suō ㄇㄛˊ ㄙㄨㄛ摩挲 mó suō ㄇㄛˊ ㄙㄨㄛ

1/2

mó suō ㄇㄛˊ ㄙㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 摩挲[mo2 suo1]

Từ điển Trung-Anh

(1) to stroke
(2) to caress